|
|
|
|
| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
sách tra cứu
|
11
|
335300
|
| 2 |
Sách tham khảo địa
|
24
|
519000
|
| 3 |
Sách đạo đức
|
27
|
316800
|
| 4 |
Sách tham khảo hoá
|
43
|
1219200
|
| 5 |
Sách tham khảo lịch sử
|
48
|
767300
|
| 6 |
Sách tham khảo sinh
|
50
|
1215400
|
| 7 |
Sách tham khảo lí
|
87
|
1729800
|
| 8 |
Sách pháp luật
|
87
|
10290994
|
| 9 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
111
|
2706000
|
| 10 |
Sách tham khảo
|
139
|
8116800
|
| 11 |
Sách giáo khoa khối 8
|
195
|
4210000
|
| 12 |
Sách giáo khoa khối 7
|
195
|
4180000
|
| 13 |
Sách giáo khoa khối 9
|
200
|
4135000
|
| 14 |
Sách giáo khoa khối 6
|
245
|
3736500
|
| 15 |
Sách tham khảo văn
|
267
|
6470700
|
| 16 |
Sách tham khảo toán
|
369
|
9457300
|
| 17 |
Sách nghiệp vụ
|
1248
|
26698800
|
| 18 |
Sách thiếu nhi
|
1752
|
8931000
|
| |
TỔNG
|
5098
|
95035894
|
|
|